Có 1 kết quả:

出品 chū pǐn ㄔㄨ ㄆㄧㄣˇ

1/1

chū pǐn ㄔㄨ ㄆㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to produce an item
(2) output
(3) items that are produced

Bình luận 0